ngại ngùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngại ngùng+
- shy of, reluctant tọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngại ngùng"
- Những từ có chứa "ngại ngùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scruple scrupulousness scrupulous shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition more...
Lượt xem: 638